Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
causticity
/kɔ:s'tisiti/
Jump to user comments
danh từ
  • (hoá học) tính ăn da
  • tính châm chọc, tính châm biếm; tính cay độc, tính chua cay
Comments and discussion on the word "causticity"