Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
catoptrical
Jump to user comments
Adjective
  • (vật lý) thuộc, liên quan tới môn phản xạ, phản xạ học; được tạo ra hay được dựa trên các tấm gương
Comments and discussion on the word "catoptrical"