Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
catenulate
Jump to user comments
Adjective
  • có hình, dạng giống xích, chuỗi
Verb
  • xếp thành các chuỗi hay vòng, ví dụ như: các bào tử
Related words
Comments and discussion on the word "catenulate"