Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cataracte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thác
    • Les cataractes du Nil
      các thác trên sông Nin
  • (y học) bệnh đục thể kính
    • lâcher les cataractes
      (thân mật) nổi tam bành lên
Related search result for "cataracte"
Comments and discussion on the word "cataracte"