Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
Catalan
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới, hoặc có đặc điểm của tiếng Catalan
  • liên quan tới, có đặc điểm của Catalonia (một vùng của Tây Ban Nha) hay cư dân của vùng này
Noun
  • một thứ ngôn ngữ Rôman được nói ở Catalonia, phía đông Tây Ban Nha
  • người dân bản địa hay cư dân của Catalonia
Related search result for "Catalan"
Comments and discussion on the word "Catalan"