Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
castration
/kæs'treiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thiến
  • (nghĩa bóng) sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...)
Related words
Comments and discussion on the word "castration"