French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- người đập
- Casseur de pierres
người đập đá
- người hay đánh vỡ (đồ đạc)
- (tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ trộm
- (từ cũ, nghĩa cũ) như casseur d'assiettes
- casseur d'assiettes
kẻ hay gây sự; kẻ hay làm huyên náo
tính từ
- (thân mật) hay đánh vỡ (đồ đạc)
danh từ giống cái
- máy xắt đường (thành miếng)