Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
casse-gueule
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • (thông tục) rượu khé cổ (rất mạnh)
  • (thông tục) chỗ nguy hiểm
  • (thông tục) việc mạo hiểm
tính từ (không đổi)
  • (thông tục) mạo hiểm, liều
Related search result for "casse-gueule"
Comments and discussion on the word "casse-gueule"