Từ "cassation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái và có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Sự phá án: Trong lĩnh vực luật pháp, "cassation" thường chỉ việc bãi bỏ một quyết định hoặc bản án của tòa án. Khi một phiên tòa cấp dưới ra phán quyết, nếu có lý do nào đó mà quyết định đó bị cho là sai, thì tòa cấp cao hơn (Cour de cassation) có thể tiến hành "cassation", tức là bãi bỏ hoặc sửa đổi quyết định đó.
Sự tước quân hàm, sự lột lon: Trong quân đội, "cassation" cũng có thể chỉ hành động tước bỏ quân hàm của một sĩ quan vì lý do nào đó, chẳng hạn như vi phạm kỷ luật.
Hiện tại không có idiom hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến "cassation", nhưng có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến việc bãi bỏ hoặc hủy bỏ trong ngữ cảnh pháp lý như: - Faire appel: Kháng cáo, tức là yêu cầu xem xét lại quyết định của một tòa án.
Từ "cassation" có nhiều nghĩa và ứng dụng khác nhau trong pháp lý, quân sự và âm nhạc. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.