Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

cassation

/kæ'seiʃn/
Academic
Friendly

Từ "cassation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa trong lĩnh vực pháp lý:
  • Sự phá án: Trong lĩnh vực luật pháp, "cassation" thường chỉ việc bãi bỏ một quyết định hoặc bản án của tòa án. Khi một phiên tòa cấp dưới ra phán quyết, nếu lý do nào đó quyết định đó bị cho là sai, thì tòa cấp cao hơn (Cour de cassation) có thể tiến hành "cassation", tức là bãi bỏ hoặc sửa đổi quyết định đó.

    • La Cour de cassation a annulé la décision du tribunal inférieur. (Tòa án tối cao đã hủy bỏ quyết định của tòa cấp dưới.)
2. Nghĩa trong quân sự:
  • Sự tước quân hàm, sự lột lon: Trong quân đội, "cassation" cũng có thể chỉ hành động tước bỏ quân hàm của một sĩ quan lý do nào đó, chẳng hạn như vi phạm kỷ luật.

    • La cassation du grade a été décidée après l’enquête. (Việc tước quân hàm đã được quyết định sau cuộc điều tra.)
3. Nghĩa trong âm nhạc (nghĩa ):
  • Khúc giải trí chơi ngoài trời: Trong một nghĩa cổ điển hơn, từ này có thể được sử dụng để chỉ một loại âm nhạc hoặc buổi biểu diễn ngoài trời. Đâynghĩa ít gặp hơn trong ngữ cảnh hiện đại.
Các biến thể của từ:
  • Cassation judiciaire: Sự bãi bỏ phán quyết của tòa án.
  • Cassation militaire: Sự tước quân hàm trong quân đội.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Annulation: Nghĩasự hủy bỏ, thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn không chỉ giới hạnpháp lý.
  • Révocation: Nghĩasự thu hồi, có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, không nhất thiết phảipháp lý.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không idiom hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến "cassation", nhưng có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến việc bãi bỏ hoặc hủy bỏ trong ngữ cảnh phápnhư: - Faire appel: Kháng cáo, tức là yêu cầu xem xét lại quyết định của một tòa án.

Tóm lại:

Từ "cassation" nhiều nghĩa ứng dụng khác nhau trong pháp lý, quân sự âm nhạc. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.

danh từ giống cái
  1. (luật học, pháp lý) sự phá án
    • Cour de cassation
      tòa phá án
  2. (quân sự) sự tước quân hàm, sự lột lon
  3. (âm nhạc, từ nghĩa ) khúc giải trí chơi ngoài trời

Words Mentioning "cassation"

Comments and discussion on the word "cassation"