Characters remaining: 500/500
Translation

caryopsides

/,kæri'ɔpsis/
Academic
Friendly

Từ "caryopsides" một danh từ trong lĩnh vực thực vật học, dùng để chỉ loại quả đặc biệt của các loại cây thuộc họ ngũ cốc, như lúa, ngô, lúa mì. Cụ thể, "caryopsides" quả thóc, phần chứa hạt chúng ta thường thấy trong các loại ngũ cốc.

Định nghĩa
  • Caryopsides (danh từ số nhiều): Quả thóc, phần hạt của cây ngũ cốc, cấu trúc trong đó hạt gắn chặt với vỏ quả.
Cách sử dụng
  • Câu đơn giản: "Rice is a type of caryopsides." (Gạo một loại quả thóc.)
  • Câu nâng cao: "The study of caryopsides is essential for understanding the genetics of cereal crops." (Nghiên cứu về quả thóc rất quan trọng để hiểu di truyền của các loại cây ngũ cốc.)
Các biến thể của từ
  • Caryopsis: Đây dạng số ít của "caryopsides". dụ: "A caryopsis is the seed of a grass plant." (Quả thóc hạt của một cây cỏ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Grain: Hạt (thường dùng để chỉ hạt ngũ cốc nói chung).
  • Seed: Hạt (khái quát hơn, có thể chỉ bất kỳ loại hạt nào từ thực vật).
Một số cụm từ idioms liên quan
  • "To harvest grain": Gặt hạt (thu hoạch ngũ cốc).
  • "Grain of truth": Một phần sự thậtchỉ một phần nhỏ sự thật trong câu chuyện lớn).
Phrasal verbs

Mặc dù không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "caryopsides", nhưng bạn có thể sử dụng một số phrasal verbs trong ngữ cảnh thực vật học như: - "Grow up": Phát triển (cây, hạt). - "Sprout up": Nảy mầm (hạt nảy sinh thành cây).

Kết luận

"Caryopsides" một từ chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp thực vật học.

danh từ, số nhiều caryopsides
  1. (thực vật học) quả thóc

Comments and discussion on the word "caryopsides"