Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for carrier-nation in Vietnamese - English dictionary
Thời Đại Hùng Vương
song loan
hàng không mẫu hạm
tàu sân bay
chinh phạt
cường quốc
quốc gia
quốc dân
đãi nghĩa
quốc
chung đúc
sức sống
phục cổ
kiến quốc
đảm phụ
phát huy
toàn quốc
bất khuất
dân tộc
chằng
bảo đảm
chôm chôm
Nhà Hậu Lê
Thanh Hoá
lịch sử
Mường
Hà Nội