Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
carpet-knight
/'kɑ:pitnait/
Jump to user comments
danh từ
  • lính ở nhà, lính không ra trận
  • người lính giao thiệp với đàn bà con gái
Related search result for "carpet-knight"
Comments and discussion on the word "carpet-knight"