Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cardiopulmonary
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hoặc ảnh hưởng tới cả tim, phổi, và chức năng của chúng
    • cardiopulmonary resuscitation
      phương pháp hồi sức cho cả tim và phổi
Comments and discussion on the word "cardiopulmonary"