Characters remaining: 500/500
Translation

caravansérail

Academic
Friendly

Từ "caravansérail" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếngRập, nghĩa là "nhà trọ dành cho các đoàn lữ hành". Đâymột danh từ giống đực (le caravansérail) thường chỉ đến những nơi lưu trú dành cho các thương nhân lữ khách khi họ di chuyển qua các con đường thương mại, đặc biệttrong những khu vực sa mạc hoặc hẻo lánh.

Định nghĩa:
  • Caravansérail: Danh từ giống đực chỉ một trạm dừng chân, thường các dịch vụ như nơi nghỉ ngơi, nước uống, thức ăn cho lữ khách động vật của họ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le caravansérail était un endroit sûr pour les voyageurs." (Trạm du kháchmột nơi an toàn cho những người lữ hành.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans les temps anciens, les caravansérails jouaient un rôle crucial dans le commerce entre l'Orient et l'Occident." (Trong những thời kỳ cổ đại, các trạm du khách đóng vai trò quan trọng trong thương mại giữa phương Đông phương Tây.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Caravansérails: Số nhiều của từ này, chỉ nhiều trạm du khách.
  • Caravan: Từ này chỉ đoàn lữ hành, có thể được sử dụng để chỉ những người cùng nhau di chuyển, thườngđể buôn bán hoặc du lịch.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Auberge: Một từ khác chỉ nhà trọ, nhưng thường nhỏ hơn không nhất thiết phải nằm trên các tuyến đường thương mại.
  • Hôtellerie: Từ chỉ ngành nghề khách sạn, có thể bao gồm cả caravansérail nhưng không giới hạnđó.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Route de la soie": Con đường tơ lụa, một tuyến thương mại nổi tiếng nhiều caravansérails được xây dựng dọc theo đó.
  • "Voyager en caravane": Đi du lịch theo đoàn, thường được sử dụng để chỉ cách đi du lịch truyền thống.
Chú ý:
  • Phân biệt: Mặc dù "caravansérail" "auberge" đều chỉ nơi ở, nhưng caravansérail thường lớn hơn phục vụ cho các đoàn lữ hành, trong khi auberge có thểnhà trọ nhỏ hơn phục vụ cho cá nhân hoặc gia đình.
  • Sử dụng trong văn học: Từ này cũng thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học để miêu tả những cuộc phiêu lưucác vùng đất xa xôi.
danh từ giống đực
  1. trạm du khách
  2. nơi tứ chiếng

Comments and discussion on the word "caravansérail"