Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
carangid
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới họ cá Carangidae (họ cá khế, cá nục, cá sòng)
Noun
  • cá có vây gai thuộc họ Carangidae (họ cá khế, cá nục, cá sòng)
Comments and discussion on the word "carangid"