Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
caparisoned
Jump to user comments
Adjective
  • được phủ đồ trang trí lên (đặc biệt là ngựa được phủ bộ đồ trang trí lên lưng)
Comments and discussion on the word "caparisoned"