Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
caillebotis
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (hàng hải) tấm đậy của boong
  • tấm giát đường (để đi qua chỗ đất lấy bùn)
  • tấm chắn chấn song (ở rãnh lề đường)
Comments and discussion on the word "caillebotis"