Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cadrage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nhiếp ảnh, điện ảnh) sự gióng khung
  • (ngành in) sự đặt trang (đặt một tài liệu trên một trang in)
Comments and discussion on the word "cadrage"