Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cử in Vietnamese - English dictionary
đắc cử
đề cử
đơn cử
bầu cử
bậc cửa
canh cửi
cài cửa
cánh cửa
cò cử
cạy cửa
cấm cửa
cắt cử
cử
cử hành
cử nhân
cử tri
cửa
cửa ải
cửa hàng
cửa mình
cửa sổ
cửu
cửu chương
cửu tuyền
dân cử
gài cửa
gọi cửa
khoa cử
khung cửi
nghĩa cử
ngưỡng cửa
nhà cửa
răng cửa
suy cử
tái cử
tổng tuyển cử
thả cửa
thi cử
tranh cử
trúng cử
vĩnh cửu