Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cổ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
cổn bào
cổn miện
cổng
cổng cái
cổng chào
cổng hậu
cổng ngõ
cổng rả
cưỡi cổ
gác cổng
gân cổ
gô cổ
ghểnh cổ
giày cao cổ
giá treo cổ
hậu cổ điển
hoài cổ
hươu cao cổ
kính cổ
khé cổ
khô cổ
khản cổ
khảo cổ
khảo cổ học
khoang cổ
kim cổ
lộn cổ
lăn cổ
long cổn
nắm cổ
nọc cổ
nệ cổ
nghển cổ
ngoái cổ
người thiên cổ
phục cổ
sùng cổ
tòng cổ
tóm cổ
tống cổ
tồn cổ
thái cổ
thắt cổ
thiên cổ
thượng cổ
tiền cổ điển
tranh cổ động
trái cổ
trán cổng
trẹo cổ
treo cổ
trung cổ
vòng cổ
vùi đầu vùi cổ
vạn cổ
vẹo cổ
vọng cổ
xửng cổ
First
< Previous
1
2
Next >
Last