Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cắm trại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Nói thanh niên, học sinh đóng lều ở một nơi, để sinh hoạt vui chơi trong ngày nghỉ: Hồi đó là một hướng đạo sinh, chủ nhật nào tôi cũng đi cắm trại trên núi với anh em.
Related search result for "cắm trại"
Comments and discussion on the word "cắm trại"