Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cận đại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. (thường dùng phụ cho d.). Thời đại lịch sử trước thời hiện đại. Sử cận đại.
Related search result for "cận đại"
Comments and discussion on the word "cận đại"