Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cất in Vietnamese - French dictionary
buôn cất
cất
cất đám
cất đầu
cất bút
cất binh
cất bước
cất cao
cất cánh
cất công
cất chén
cất chức
cất cơn
cất dọn
cất giấu
cất giọng
cất lẻn
cất mả
cất mồm
cất mộ
cất miệng
cất nóc
cất nhắc
cất phần
cất quân
cất quyền
cất tiếng
cất vó
chôn cất
chưng cất
nồi cất
tinh cất