Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
cả đến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • même; voire
    • Cả đến anh ấy cũng khóc
      lui-même, il a pleuré
    • Mọi người đều làm việc , cả đến các cụ già
      tout le monde travaillait , voire même les vieillards
Related search result for "cả đến"
Comments and discussion on the word "cả đến"