Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cười in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Bao Tự cười
buồn cười
chê cười
cười
cười chê
cười gượng
cười tình
hoa đào cười với gió đông
Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông
hoa cười, ngọc thốt
mỉm cười
nụ cười
Nụ cười nghìn vàng
nực cười
ngậm cười
phì cười
tức cười
trò cười
tươi cười