Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cơm in Vietnamese - French dictionary
bữa cơm
cúng cơm
cơm
cơm áo
cơm đen
cơm bữa
cơm chay
cơm cháo
cơm cháy
cơm chiên
cơm chim
cơm dừa
cơm không
cơm lam
cơm nắm
cơm nếp
cơm nước
cơm rang
cơm suất
cơm tây
cơm thập cẩm
cơm toi
cơm vắt
dọn cơm
găng cơm
giền cơm
hột cơm
làm cơm
mọt cơm
quán cơm
tên cúng cơm
toi cơm
trống cơm