Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
công an
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1 Cơ quan nhà nước chuyên giữ gìn trật tự, an ninh chung. Đồn công an. 2 (kng.). Nhân viên công an. Nhờ công an chỉ đường.
Comments and discussion on the word "công an"