Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for côn in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
công toi
công trái
công trình
công trình sư
công trạng
công trợ
công truyền
công trường
công tư
công tước
công vận
công vụ
công văn
công viên
công việc
công xá
công xã
công xưởng
công ơn
công ước
công-bát
công-te-nơ
công-tơ
công-xôn
cất công
cờ lông công
của công
cửa công
cố công
chí công
chúa công
chấm công
chiến công
cơ công kí
cơ công kế
cướp công
dày công
dân công
dâng công
dụng công
du côn
gắng công
ghi công
gia công
giáp công
hạ công
huân công
kì công
khí công
khúc côn cầu
khởi công
khổ công
lao công
làm công
lãn công
lấy công
lập công
luận công
máy công cụ
mất công
mừng công
minh công
nông công nghiệp
nữ công
nội công
ngày công
ngô công
nhân công
nhạc công
phân công
phép thông công
phí công
phản công
phụ công
phi công
quân công
quận công
quốc công
quy công
ra công
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last