Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
césarienne
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Xê-da hoàng đế La Mã
  • độc tài quân sự
    • Régime césarien
      chế độ độc tài quân sự
Comments and discussion on the word "césarienne"