Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cédétiste
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Liên đoàn lao động dân chủ (Pháp)
danh từ
  • đoàn viên Liên đoàn lao động dân chủ (Pháp)
Related search result for "cédétiste"
  • Words contain "cédétiste" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    duy năng kiên tín
Comments and discussion on the word "cédétiste"