Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
Cát lũy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Chỉ người vợ lẽ
  • Kinh thi: Nam hữu cù mộc, cát lũy luy chi; Lạc chi quân tử, phúc lý luy chi
  • Nghĩa là: Núi nam có cây to giống dây sắn, dây bìm leo lên quanh gốc cây; bà vợ cả hiền hậu, thiên tính vui vẽ, không bụng ghen tuông, phúc lộc thế nào cũng làm yên vui cho người khác
Comments and discussion on the word "Cát lũy"