Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
cá mập
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (zool.) requin
    • Cá mập xanh
      requin bleu
    • Những con cá mập trong giới ngân hàng
      les requins de la banque
    • họ cá mập
      carcharhinidés
Comments and discussion on the word "cá mập"