Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
cá biệt hoá
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • individualiser; particulariser
    • Tính chất cá biệt hoá các sinh vật
      les caractères qui individualisent les êtres
    • Cá biệt hoá một sự kiện
      particulariser un événement
Comments and discussion on the word "cá biệt hoá"