Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
burlesque
/bə:'lesk/
Jump to user comments
danh từ
  • trò khôi hài, trò hài hước
  • sự chế giễu; sự nhại chơi
  • bài thơ nhại
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc biểu diễn có nhiều tiết mục vui nhộn
tính từ
  • khôi hài, hài hước
ngoại động từ
  • chế giễu; nhại chơi
Related words
Comments and discussion on the word "burlesque"