Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bulwark
/'bulwək/
Jump to user comments
danh từ
  • bức tường thành
  • đê chắn sóng
  • (hàng hải) thành tàu (xung quanh sàn tàu)
  • lực lượng bảo vệ; người bảo vệ; nguyên tắc bảo vệ
    • the bulwark of the State
      lực lượng bảo vệ nhà nước
Related words
Comments and discussion on the word "bulwark"