Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
buột miệng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. vô ý nói ra một điều không nên nói: Hắn buột miệng nói với lão chủ: "Không thể được!".
Comments and discussion on the word "buột miệng"