Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for bright's disease in Vietnamese - English dictionary
bệnh
sáng lòa
rực rỡ
đèn đóm
sáng trưng
rói
sáng sủa
căn bệnh
sáng choang
sáng tỏ
bệnh tật
chói
choé
rực
bớt
suông
dĩnh ngộ
đỏ chói
trong sáng
xán lạn
au
đỏ au
rực sáng
nhuốm bệnh
chẩn bịnh
tật
sáng rực
hột xoài
chứng bịnh
nhiễm bịnh
bộ óc
tỏ
chóe
nhiễm bệnh
tật bệnh
sài
sáng ngời
sáng chói
nội thương
đổ bệnh
chứng bệnh
hoa liễu
chẩn bệnh
bảnh mắt
ngừa
lây
cháy
phổi
hơi hướng
xoài
căn nguyên
rù
chống đỡ
nan y
sáng
chẩn đoán
chôm chôm
Phan Đình Phùng
bất trị
chứ
chữa
chứng
cam
chết
phải