Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
brazilian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của nước Braxin, hoặc người dân Braxin
Noun
  • một người dân bản địa hay cư dân của Braxin
Comments and discussion on the word "brazilian"