Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bravado
/brə'vɑ:dou/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều bravados
  • sự làm ra vẻ can đảm; sự làm ra vẻ bạo dạn; sự làm ra vẻ hiên ngang
Comments and discussion on the word "bravado"