Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
brachycranial
Jump to user comments
Adjective
  • có đầu ngắn với chỉ số đầu trên 80 (chỉ số chỉ giữa chiều rộng và dài của đầu)
Comments and discussion on the word "brachycranial"