Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
boutonnière
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lỗ khuy, lỗ khuyết
    • Bouton et boutonnière
      khuy và lỗ khuy
    • Boutonnière du sous-capillaire
      (giải phẫu) lỗ khuy của cơ dưới vai
Related search result for "boutonnière"
  • Words contain "boutonnière" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    khuyết thùa
Comments and discussion on the word "boutonnière"