Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
boutefeu
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) que châm mồi (súng đại bác)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người gây bất hòa, người xui nguyên giục bị
Comments and discussion on the word "boutefeu"