French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- kêu vo vo; kêu vù vù
- L'abeille qui bourdonne
ong kêu vo vo
- Ventilateur qui bourdonne
quạt máy kêu vù vù
- rì rầm
- La foule qui bourdonne
đám đông rì rầm
ngoại động từ
- (thân mật) hát nho nhỏ
- Bourdonner un air
hát nho nhỏ một điệu