Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
boughten
Jump to user comments
Adjective
  • được mua, sắm, tậu; chứ không phải được sản xuất tại gia
    • my boughten clothes
      bộ quần áo tôi mới sắm được
Comments and discussion on the word "boughten"