Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bouddhiste
Jump to user comments
tính từ
  • theo đạo Phật, Phật tử
    • Pèlerin bouddhiste
      người hành hương Phật tử
danh từ
  • người theo đạo Phật, Phật tử
Related search result for "bouddhiste"
  • Words contain "bouddhiste" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    phật tử thiền
Comments and discussion on the word "bouddhiste"