Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
bottle-washer
/'bɔtl,wɔʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • người cọ chai, người rửa chai
  • (thông tục) người làm đủ mọi việc, người hầu hạ
Related search result for "bottle-washer"
Comments and discussion on the word "bottle-washer"