Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
borderland
/'bɔ:dəlænd/
Jump to user comments
danh từ
vùng biên giới
(nghĩa bóng) ranh giới
the borderland between individualism and collectivism
ranh giới giữa chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa tập thể
cái chưa rõ ràng, cái còn có thể bàn cãi được
Related words
Synonyms:
border district
march
marchland
Comments and discussion on the word
"borderland"