Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bonapartisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chính thể Bô-na-pac
  • chủ nghĩa Bô-na-pac (lòng trung thành với chính thể Bô-na-pac)
tính từ
  • xem bonapartisme
danh từ
  • người theo chính thể Bô-na-pac
Comments and discussion on the word "bonapartisme"