Characters remaining: 500/500
Translation

bombyx

Academic
Friendly

Từ "bombyx" trong tiếng Phápdanh từ giống đực, dùng để chỉ một loài côn trùng thuộc họ tằm, thường được biết đến với tên gọi là "ngài tằm" trong tiếng Việt. Đâyloài côn trùng nổi tiếng khả năng sản xuất , chúng vai trò quan trọng trong ngành dệt.

Định nghĩa:
  • Bombyx: Ngài tằm, một loại côn trùng thuộc họ tằm, khả năng sản xuất tằm, thường được nuôi để lấy .
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le bombyx produit de la soie. (Ngài tằm sản xuất ra .)
  2. Câu nâng cao:

    • Les éleveurs de bombyx jouent un rôle essentiel dans l'industrie de la soie en Asie. (Những người nuôi tằm đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp châu Á.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Bombyx mori: Đâytên khoa học của ngài tằm, loài tằm phổ biến nhất được nuôi để lấy .
  • Bombycidae: Họ của ngài tằm, bao gồm nhiều loài khác nhau.
Những từ gần giống:
  • Papillon: Bướm, một loại côn trùng khác nhưng thường không liên quan đến việc sản xuất .
  • Chenille: Sâu bướm, giai đoạn trước khi trở thành bướm.
Từ đồng nghĩa:
  • Ver à soie: Sâu , từ này cũng chỉ đến giai đoạn ấu trùng của ngài tằm, trước khi chúng biến thành ngài.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "bombyx", nhưng có một số cụm từ có thể liên quan đến việc sản xuất hay công việc dệt may:
    • Tisser des liens: Nghĩa đen là "dệt mối quan hệ", thường chỉ việc xây dựng mối quan hệ.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "bombyx", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các loài côn trùng khác. Ngài tằm chủ yếu được nhắc đến trong lĩnh vực sinh học, nông nghiệp, ngành công nghiệp dệt may.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) ngài tằm

Words Mentioning "bombyx"

Comments and discussion on the word "bombyx"