Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for blood brother in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
anh
chị
hiền huynh
hiền đệ
nghĩa đệ
nhường
chú
hộc máu
huyết thống
cậu
đỏ hỏn
huyết mạch
máu
hoàng phái
ác cảm
nhúng máu
chú mình
chú mày
hiếu đễ
phụ huynh
em vợ
nhân huynh
sư thúc
em nuôi
em rể
huynh ông
huynh
em chồng
cành
rớm
đẫm máu
cảm tạ
em út
chẳng chi
hớt hải
ban đầu
như thể
bế
Nguyễn Du
em
huyết lệ
huyết quản
hút máu
cốt nhục
huyết áp
đổ máu
nhà tông
lưu huyết
huyết
khái huyết
lạnh người
nhóm máu
ói máu
mạch máu
cáu tiết
hoàng tộc
giọt máu
hoàng thất
huyết sử
bác
nợ máu
ruột rà
huyết thư
họ nội
ộc
phọt
ngứa tiết
Lê Đại Hành
huyết cầu
ngân hàng
họ ngoại
đỏ
nhà nòi
hút
đi ra
ăn thề
lai
hộc
bầy nhầy
bâu
First
< Previous
1
2
Next >
Last